Có 2 kết quả:

見習生 jiàn xí shēng ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧˊ ㄕㄥ见习生 jiàn xí shēng ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧˊ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) apprentice
(2) probationer
(3) cadet

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) apprentice
(2) probationer
(3) cadet

Bình luận 0